Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giao hẹn


convenir; promettre
Họ giao hẹn cùng ra đi với nhau
il ont convenu de partir ensemble
Cô ấy đã giao hẹn với tôi là sẽ đến
elle m'a promis de venir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.